|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:
共找到11个相关供应商
出口总数量:74 | 近一年出口量:7 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:48211090 | 交易描述:PL10.03#&Stamps assorted stickers (labels made of paper, form a,was in ncc :CHECKPOINT SYSTEMS LTD., new goods 100%)
数据已更新到:2025-08-14 更多 >
出口总数量:46 | 近一年出口量:15 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:48211090 | 交易描述:PL10.03#&All kinds of stickers (paper labels, single piece, printed, supplier: CHECKPOINT SYSTEMS LTD, 100% new)
数据已更新到:2025-06-19 更多 >
出口总数量:9 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:58079090 | 交易描述:Nhãn bằng vải các loại,hàng mẫu, cty sx CHECKPOINT SYSTEMS LTD,Hàng mẫu cho gia công của Công ty, không có mục đích nhượng bán trên thị trường, mới 100%
数据已更新到:2021-04-28 更多 >
出口总数量:5 | 近一年出口量:1 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:48211090 | 交易描述:Printed paper stamp (printed with a lock image) used to indicate on the product, manufacturer: CHECKPOINT SYSTEMS LTD, size: 2.5*2.5cm, sample product, 100% new
数据已更新到:2025-05-29 更多 >
出口总数量:4 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:58079090 | 交易描述:Nhãn bằng vải các loại,hàng mẫu, mã LBL01,cty sx CHECKPOINT SYSTEMS LTD,Hàng mẫu cho gia công của Công ty, không có mục đích nhượng bán trên thị trường, mới 100%
数据已更新到:2021-09-13 更多 >

TAL APPAREL LTD

中国香港
出口总数量:3 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:58079090 | 交易描述:Fabric labels of all kinds, code LBL01, CHECKPOINT SYSTEMS LTD manufacturing company, Sample goods for the Company''s processing, not intended for sale on the market, 100% new
数据已更新到:2023-12-25 更多 >
出口总数量:1 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:58079090 | 交易描述: Fabric labels, samples, code LBL01, manufacturer CHECKPOINT SYSTEMS LTD, Samples for company processing, not for sale in the market, 100% new
数据已更新到:2023-03-16 更多 >
出口总数量:1 | 近一年出口量:1 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:48219090 | 交易描述:Labels by paper was in TFINPK-10484-SATRA (PKG00090), (face stamps in content: EU Glove Manual User Guide.. used in the garment industry, Nsx CHECKPOINT SYSTEMS LTD, new 100%
数据已更新到:2025-08-07 更多 >
出口总数量:1 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:58079090 | 交易描述:Nhãn bằng vải các loại, cty sx CHECKPOINT SYSTEMS LTD,Hàng mẫu cho gia công của Công ty, không có mục đích nhượng bán trên thị trường, mới 100%
数据已更新到:2020-08-31 更多 >
出口总数量:1 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:58079090 | 交易描述:Nhãn bằng vải các loại, cty sx CHECKPOINT SYSTEMS LTD,Hàng mẫu cho gia công của Công ty, không có mục đích nhượng bán trên thị trường, mới 100%
数据已更新到:2021-04-01 更多 >
11 条数据